Có 2 kết quả:
关停 guān tíng ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥˊ • 關停 guān tíng ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a power plant, refinery etc) to shut down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a power plant, refinery etc) to shut down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0