Có 2 kết quả:

关停 guān tíng ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥˊ關停 guān tíng ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a power plant, refinery etc) to shut down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a power plant, refinery etc) to shut down

Bình luận 0