Có 2 kết quả:
关停 guān tíng ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥˊ • 關停 guān tíng ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a power plant, refinery etc) to shut down
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a power plant, refinery etc) to shut down
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh